🔍 Search: MANG TÍNH KHÉO LÉO
🌟 MANG TÍNH KHÉO… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기술적
(技術的)
☆
Định từ
-
1
기술에 관계가 있거나 기술에 의한.
1 MANG TÍNH KỸ THUẬT: Có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật. -
2
어떤 일을 요령 있거나 솜씨 있게 하는.
2 MANG TÍNH TÀI NGHỆ, MANG TÍNH KHÉO LÉO: Làm việc gì đó một cách có tài hoặc có sự thông thạo.
-
1
기술에 관계가 있거나 기술에 의한.